Bảng xếp hạng
Sloboda
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 65.5 | 72.5 | -7 | 6 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 65.5 | 72.5 | -7 | 6 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 65.5 | 72.5 | -7 | 50% |
KK Metalac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 80 | 86.5 | -6.5 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 88 | -12 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 84 | 85 | -1 | 15 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 80 | 86.5 | -6.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
84
-
95
Sloboda
44
-
45
T
KLS
Sloboda
103
-
82
KK Metalac
37
-
49
T
KLS
KK Metalac
79
-
69
Sloboda
34
-
33
B
KLS
Sloboda
96
-
100
KK Metalac
45
-
53
B
KLS
KK Metalac
93
-
88
Sloboda
44
-
44
B
KLS
Sloboda
90
-
70
KK Metalac
38
-
32
T
FC
Sloboda
82
-
80
KK Metalac
41
-
44
T
KLS
Sloboda
86
-
88
KK Metalac
52
-
50
B
KLS
KK Metalac
63
-
76
Sloboda
37
-
36
T
KLS
KK Metalac
80
-
73
Sloboda
37
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Mladost Zemun
70
-
74
Sloboda
37
-
34
T
KLS
Zlatibor Cajetina
75
-
57
Sloboda
44
-
32
B
FC
Sloboda
90
-
79
KK Mladost Zemun
44
-
38
T
FC
Hemofarm
77
-
83
Sloboda
43
-
40
T
FC
Sloboda
70
-
87
Sloga
38
-
45
B
FC
Zlatibor Cajetina
78
-
84
Sloboda
41
-
41
T
FC
Sloboda
97
-
96
Zlatibor Cajetina
46
-
55
T
KLS
Sloboda
81
-
73
Tamis Petrohemija
31
-
30
T
KLS
Zlatibor Cajetina
95
-
89
Sloboda
38
-
33
B
KLS
Sloboda
103
-
74
KK Dynamic
56
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
76
-
88
Zlatibor Cajetina
36
-
52
B
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
84
KK Metalac
47
-
43
B
KLS
OKK Beograd
111
-
96
KK Metalac
50
-
51
B
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86
-
80
KK Metalac
53
-
41
B
KLS
KK Metalac
84
-
95
Sloboda
44
-
45
B
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
B
KLS
KK Metalac
101
-
92
OKK Novi Pazar
51
-
40
T
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
95
KK Metalac
50
-
49
B
KLS
KK Metalac
83
-
90
Zlatibor Cajetina
42
-
50
B