Bảng xếp hạng
KK Metalac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 84 | 85 | -1 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 84 | 85 | -1 | 15 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 84 | 85 | -1 | 0% |
Zlatibor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 75 | 57 | 18 | 8 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 75 | 57 | 18 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 75 | 57 | 18 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
83
-
90
Zlatibor Cajetina
42
-
50
B
KLS
Zlatibor Cajetina
101
-
91
KK Metalac
52
-
45
B
FC
Zlatibor Cajetina
92
-
74
KK Metalac
52
-
40
B
KLS
Zlatibor Cajetina
91
-
74
KK Metalac
41
-
32
B
KLS
KK Metalac
83
-
53
Zlatibor Cajetina
38
-
29
T
KLS
KK Metalac
75
-
103
Zlatibor Cajetina
41
-
55
B
KLS
Zlatibor Cajetina
116
-
80
KK Metalac
64
-
39
B
KLS
Zlatibor Cajetina
78
-
58
KK Metalac
39
-
32
B
KLS
KK Metalac
80
-
89
Zlatibor Cajetina
37
-
50
B
KLS
KK Metalac
90
-
85
Zlatibor Cajetina
38
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
84
KK Metalac
47
-
43
B
KLS
OKK Beograd
111
-
96
KK Metalac
50
-
51
B
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86
-
80
KK Metalac
53
-
41
B
KLS
KK Metalac
84
-
95
Sloboda
44
-
45
B
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
B
KLS
KK Metalac
101
-
92
OKK Novi Pazar
51
-
40
T
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
95
KK Metalac
50
-
49
B
KLS
KK Metalac
83
-
90
Zlatibor Cajetina
42
-
50
B
KLS
KK Dynamic
80
-
98
KK Metalac
44
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Zlatibor Cajetina
75
-
57
Sloboda
44
-
32
T
ABL D2
Sibenka Sibenik
68
-
73
Zlatibor Cajetina
32
-
38
T
FC
Zlatibor Cajetina
81
-
67
Cacak 94
34
-
32
T
FC
Zlatibor Cajetina
78
-
84
Sloboda
41
-
41
B
FC
Sloboda
97
-
96
Zlatibor Cajetina
46
-
55
B
ABL D2
Zlatibor Cajetina
93
-
100
Podgorica
45
-
47
B
KLS
Radnicki Kragujevac
72
-
55
Zlatibor Cajetina
36
-
34
B
ABL D2
Podgorica
113
-
89
Zlatibor Cajetina
63
-
41
B
KLS
Zlatibor Cajetina
95
-
89
Sloboda
38
-
33
T
KLS
Joker
77
-
85
Zlatibor Cajetina
43
-
47
T