Bảng xếp hạng

Radnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 1 0 84 78 6 3 100%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 1 1 0 84 78 6 2 100%
trận gần đây 1 1 0 84 78 6 100%
Cacak 94
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 76 77 -1 16 0%
Chủ 1 0 1 76 77 -1 16 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 16 0%
trận gần đây 1 0 1 76 77 -1 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
65 - 68
Radnicki Kragujevac
40
-
33
T
KLS
Radnicki Kragujevac
84 - 75
Cacak 94
39
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Radnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
78 - 84
Radnicki Kragujevac
35
-
40
T
FC
Tamis Petrohemija
72 - 89
Radnicki Kragujevac
42
-
43
T
KLS
Radnicki Kragujevac
72 - 55
Zlatibor Cajetina
36
-
34
T
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86 - 80
KK Metalac
53
-
41
T
KLS
Hemofarm
94 - 83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
B
KLS
Radnicki Kragujevac
64 - 83
Subotica Spartak
32
-
43
B
KLS
Vojvodina
93 - 83
Radnicki Kragujevac
41
-
46
B
KLS
Radnicki Kragujevac
79 - 70
KK Mladost Zemun
46
-
41
T
KLS
Leskovac Zdravlje
78 - 82
Radnicki Kragujevac
51
-
35
T
Cacak 94
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
76 - 77
Hemofarm
38
-
35
B
FC
Cacak 94
65 - 71
Alpos Sentjur
27
-
34
B
FC
Zlatibor Cajetina
81 - 67
Cacak 94
34
-
32
B
KLS
Cacak 94
78 - 52
KK Dynamic
38
-
29
T
KLS
KK Metalac
73 - 86
Cacak 94
38
-
52
T
KLS
Cacak 94
94 - 90
Hemofarm
48
-
43
T
KLS
Subotica Spartak
113 - 96
Cacak 94
65
-
45
B
KLS
Cacak 94
72 - 73
Vojvodina
38
-
31
B
KLS
KK Mladost Zemun
86 - 80
Cacak 94
40
-
30
B
KLS
Cacak 94
92 - 61
Leskovac Zdravlje
38
-
21
T