Bảng xếp hạng
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 4 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 100% |
OKK Beograd
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 95 | 86 | 9 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 95 | 86 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 95 | 86 | 9 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
76
-
101
OKK Beograd
37
-
56
B
KLS
OKK Beograd
71
-
93
KK Radnicki
42
-
35
T
KLS
OKK Beograd
68
-
69
KK Radnicki
43
-
34
T
KLS
KK Radnicki
79
-
85
OKK Beograd
41
-
41
B
KLS
OKK Beograd
85
-
91
KK Radnicki
38
-
43
T
KLS
KK Radnicki
74
-
62
OKK Beograd
42
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Dynamic
75
-
82
KK Radnicki
31
-
47
T
FC
KK Radnicki
65
-
79
Partizan
33
-
20
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
107
-
67
KK Radnicki
60
-
42
B
Serbia cup
KK Radnicki
93
-
83
OKK Novi Pazar
51
-
42
T
FC
KK Radnicki
68
-
88
Dunav Stari Banovci
35
-
42
B
KLS
KK Radnicki
64
-
74
Sloboda
37
-
40
B
KLS
Sloga
86
-
83
KK Radnicki
48
-
42
B
KLS
Borac
91
-
84
KK Radnicki
34
-
29
B
KLS
KK Radnicki
78
-
77
Jagodina
40
-
40
T
KLS
Smederevo 1953
66
-
70
KK Radnicki
41
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Beograd
95
-
86
Sloga
55
-
38
T
KLS
OKK Beograd
111
-
96
KK Metalac
50
-
51
T
KLS
Hemofarm
97
-
99
OKK Beograd
42
-
41
T
KLS
OKK Beograd
66
-
90
Subotica Spartak
37
-
46
B
KLS
Vojvodina
91
-
76
OKK Beograd
54
-
33
B
KLS
OKK Beograd
96
-
95
KK Mladost Zemun
47
-
45
T
KLS
Leskovac Zdravlje
100
-
99
OKK Beograd
46
-
57
B
KLS
Sloga
82
-
70
OKK Beograd
45
-
35
B
KLS
OKK Beograd
88
-
101
Cacak 94
48
-
49
B
KLS
Radnicki Kragujevac
80
-
70
OKK Beograd
42
-
40
B