Bảng xếp hạng
Joker
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 72 | 78 | -6 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 72 | 78 | -6 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 72 | 78 | -6 | 0% |
OKK Novi Pazar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 78 | 84 | -6 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 84 | -6 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 78 | 84 | -6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
T
KLS
OKK Novi Pazar
74
-
93
Joker
40
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Joker
72
-
78
KK Mladost Zemun
35
-
36
B
ABL D2
Podgorica
76
-
79
Joker
40
-
48
T
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
T
KLS
Tamis Petrohemija
99
-
93
Joker
51
-
56
B
KLS
Joker
77
-
85
Zlatibor Cajetina
43
-
47
B
KLS
KK Dynamic
94
-
98
Joker
43
-
45
T
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
T
KLS
Hemofarm
99
-
91
Joker
55
-
44
B
KLS
Joker
80
-
84
Subotica Spartak
39
-
38
B
KLS
Vojvodina
96
-
92
Joker
48
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
78
-
84
Radnicki Kragujevac
35
-
40
B
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
B
KLS
OKK Novi Pazar
67
-
79
Sloga
37
-
45
B
KLS
OKK Novi Pazar
86
-
78
Tamis Petrohemija
33
-
43
T
KLS
Zlatibor Cajetina
80
-
72
OKK Novi Pazar
41
-
32
B
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
95
KK Dynamic
40
-
53
B
KLS
KK Metalac
101
-
92
OKK Novi Pazar
51
-
40
B
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
94
Hemofarm
40
-
55
B
KLS
Subotica Spartak
88
-
72
OKK Novi Pazar
44
-
36
B
KLS
OKK Novi Pazar
71
-
77
Vojvodina
33
-
29
B