Bảng xếp hạng
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 48 | 35 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 48 | 35 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 48 | 35 | 100% |
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 90 | 80 | 10 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 90 | 80 | 10 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 90 | 80 | 10 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
T
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
77
-
70
BC Dnipro
36
-
37
B
UBSL
BC Dnipro
76
-
66
Cherkaski Mavpy
46
-
43
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
65
-
78
BC Dnipro
29
-
47
T
UBSL
BC Dnipro
78
-
67
Cherkaski Mavpy
37
-
34
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
53
-
71
BC Dnipro
26
-
33
T
UBSL
BC Dnipro
95
-
72
Cherkaski Mavpy
53
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
91
-
61
Cherkaski Mavpy
45
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
83
-
48
KryvbasBasket
50
-
23
T
FIBA QC
BC Dnipro
71
-
84
CS Farul Constanca
36
-
47
B
FIBA QC
CS Farul Constanca
69
-
71
BC Dnipro
31
-
30
T
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
T
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
T
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
B
UBSL
Halychyna
49
-
101
BC Dnipro
25
-
49
T
UBSL
BC Dnipro
97
-
53
Halychyna
46
-
27
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
90
Cherkaski Mavpy
45
-
56
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
B
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
B
UBSL
BC Dnipro
78
-
73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
64
-
73
BC Dnipro
27
-
29
B
UBSL
BC Dnipro
97
-
98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
82
-
67
BK Zaporozhye
34
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
90
Cherkaski Mavpy
47
-
50
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
80
-
76
KryvbasBasket
41
-
36
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
75
BK Zaporozhye
52
-
48
T