Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 5 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 5 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 5 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
KryvbasBasket
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 7 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 7 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
KryvbasBasket
59 - 109
BC Dnipro
27
-
53
T
UBSL
BC Dnipro
95 - 74
KryvbasBasket
51
-
38
T
UBSL
KryvbasBasket
82 - 87
BC Dnipro
33
-
44
T
UBSL
BC Dnipro
76 - 69
KryvbasBasket
38
-
29
T
UBSL
KryvbasBasket
82 - 71
BC Dnipro
50
-
32
B
FC
BC Dnipro
52 - 91
KryvbasBasket
25
-
42
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 67
KryvbasBasket
30
-
40
T
UBSL
KryvbasBasket
91 - 72
BC Dnipro
43
-
41
B
UBSL
KryvbasBasket
75 - 71
BC Dnipro
45
-
31
B
UBSL
BC Dnipro
91 - 70
KryvbasBasket
53
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA QC
BC Dnipro
71 - 84
CS Farul Constanca
36
-
47
B
FIBA QC
CS Farul Constanca
69 - 71
BC Dnipro
31
-
30
T
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
T
UBSL
BC Dnipro
78 - 73
Cherkaski Mavpy
24
-
41
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
64 - 73
BC Dnipro
27
-
29
T
UBSL
BC Dnipro
97 - 98
Cherkaski Mavpy
57
-
41
B
UBSL
Halychyna
49 - 101
BC Dnipro
25
-
49
T
UBSL
BC Dnipro
97 - 53
Halychyna
46
-
27
T
UBSL
Kyiv Basket
72 - 75
BC Dnipro
40
-
36
T
KryvbasBasket
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
80 - 76
KryvbasBasket
41
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90 - 57
KryvbasBasket
53
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
B
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
B
UBSL
KryvbasBasket
76 - 78
Rivne
41
-
34
B
UBSL
KryvbasBasket
74 - 76
Halychyna
40
-
42
B
UBSL
KryvbasBasket
59 - 109
BC Dnipro
27
-
53
B
UBSL
KryvbasBasket
82 - 77
BK Zaporozhye
38
-
38
T
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 77
KryvbasBasket
44
-
32
B
UBSL
BIPA
89 - 81
KryvbasBasket
47
-
39
B