Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 65 84 -19 3 0%
Chủ 1 0 1 65 84 -19 3 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 3 0%
trận gần đây 1 0 1 65 84 -19 0%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 86 89 -3 4 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 1 0 1 86 89 -3 4 0%
trận gần đây 1 0 1 86 89 -3 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65 - 71
Stariy Lutsk
35
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
72 - 64
Hoverla
29
-
30
B
UBSL
Hoverla
54 - 49
Stariy Lutsk
21
-
27
T
UBSL
Stariy Lutsk
64 - 69
Hoverla
31
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
71 - 73
Hoverla
30
-
45
T
UBSL
Hoverla
63 - 72
Stariy Lutsk
33
-
28
B
UBSL
Stariy Lutsk
60 - 79
Hoverla
32
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65 - 84
Rivne
31
-
43
B
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82 - 69
BIPA
39
-
38
T
UBSL
Halychyna
61 - 70
Hoverla
31
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
T
UBSL
Hoverla
55 - 68
BK Zaporozhye
26
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
82 - 53
Hoverla
45
-
23
B
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
89 - 86
Stariy Lutsk
37
-
45
B
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92 - 68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
85 - 66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74 - 76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 68
Kyiv Basket
30
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
86 - 81
BIPA
45
-
39
T
UBSL
Hoverla
65 - 71
Stariy Lutsk
35
-
37
T