Bảng xếp hạng
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 89 | 86 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 89 | 86 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 89 | 86 | 3 | 100% |
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 84 | 65 | 19 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 84 | 65 | 19 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 84 | 65 | 19 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Rivne
77
-
75
Kyiv Basket
44
-
38
B
UBSL
Kyiv Basket
70
-
85
Rivne
32
-
44
B
UBSL
Rivne
81
-
64
Kyiv Basket
51
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
89
-
86
Stariy Lutsk
37
-
45
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
T
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
75
BC Dnipro
40
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90
-
57
KryvbasBasket
53
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65
-
84
Rivne
31
-
43
T
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
T
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
T
UBSL
Hoverla
68
-
76
Rivne
32
-
34
T
UBSL
Rivne
103
-
78
Halychyna
51
-
38
T
UBSL
Rivne
78
-
69
BIPA
47
-
39
T