Bảng xếp hạng
Kyiv Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Stariy Lutsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
68
Kyiv Basket
30
-
32
T
UBSL
Kyiv Basket
76
-
60
Stariy Lutsk
39
-
25
T
UBSL
Stariy Lutsk
66
-
90
Kyiv Basket
41
-
54
T
UBSL
Stariy Lutsk
76
-
86
Kyiv Basket
45
-
47
T
UBSL
Kyiv Basket
88
-
57
Stariy Lutsk
42
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
58
-
61
Kyiv Basket
30
-
21
T
UBSL
Kyiv Basket
83
-
42
Stariy Lutsk
46
-
27
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Cherkaski Mavpy
90
-
110
Kyiv Basket
39
-
61
T
UBSL
Kyiv Basket
101
-
99
Cherkaski Mavpy
46
-
41
T
UBSL
Kyiv Basket
78
-
81
Rivne
42
-
40
B
UBSL
Rivne
77
-
43
Kyiv Basket
38
-
19
B
UBSL
Kyiv Basket
86
-
65
Hoverla
42
-
36
T
UBSL
Hoverla
99
-
95
Kyiv Basket
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
84
-
73
Hoverla
45
-
38
T
UBSL
Kyiv Basket
72
-
75
BC Dnipro
40
-
36
B
UBSL
Kyiv Basket
90
-
57
KryvbasBasket
53
-
28
T
UBSL
Kyiv Basket
77
-
65
BK Zaporozhye
37
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
90
-
91
Rivne
49
-
54
B
UBSL
Rivne
92
-
68
Stariy Lutsk
37
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
74
-
70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
66
KryvbasBasket
50
-
24
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
74
-
76
Stariy Lutsk
37
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
62
-
68
Kyiv Basket
30
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
86
-
81
BIPA
45
-
39
T
UBSL
Hoverla
65
-
71
Stariy Lutsk
35
-
37
T
UBSL
Rivne
77
-
58
Stariy Lutsk
43
-
31
B