Bảng xếp hạng

Hoverla
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 3 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 3 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 3 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 6 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 6 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
68 - 65
Rivne
42
-
26
T
UBSL
Rivne
66 - 67
Hoverla
37
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Hoverla
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
86 - 65
Hoverla
42
-
36
B
UBSL
Hoverla
99 - 95
Kyiv Basket
37
-
31
T
UBSL
Kyiv Basket
84 - 73
Hoverla
45
-
38
B
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
B
UBSL
Hoverla
82 - 69
BIPA
39
-
38
T
UBSL
Halychyna
61 - 70
Hoverla
31
-
39
T
UBSL
KryvbasBasket
63 - 88
Hoverla
28
-
51
T
UBSL
Hoverla
55 - 68
BK Zaporozhye
26
-
35
B
UBSL
BC Dnipro
82 - 53
Hoverla
45
-
23
B
UBSL
Hoverla
65 - 71
Stariy Lutsk
35
-
37
B
Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
Kyiv Basket
78 - 81
Rivne
42
-
40
T
UBSL
Rivne
77 - 43
Kyiv Basket
38
-
19
T
UBSL
Stariy Lutsk
90 - 91
Rivne
49
-
54
T
UBSL
Rivne
92 - 68
Stariy Lutsk
37
-
31
T
UBSL
Hoverla
68 - 76
Rivne
32
-
34
T
UBSL
Rivne
103 - 78
Halychyna
51
-
38
T
UBSL
Rivne
78 - 69
BIPA
47
-
39
T
UBSL
BC Dnipro
87 - 69
Rivne
48
-
40
B