Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 17 27 27 39 93
21 27 22 21 48 91
- Manchester Basketball - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

35/68(51.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/29(44.8%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/21(95.2%)
34
Tranh bóng bật bảng
31
27
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donovan M.
    Donovan M.
    30
    10/15
    5/6
  • Speelman J.
    Speelman J.
    20
    7/11
    2/2
Board
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    8
    3
    5
  • Barnes T.
    Barnes T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • DuBose I.
    DuBose I.
    7
    1
    27
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    9
    3
    32

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-15 5-10 5-6 4 6 1 +6 30
36 12-15 3-5 1-2 6 4 1 +1 28
36 3-13 0-6 2-2 6 6 1 +4 8
27 4-10 0-3 3-4 2 7 3 +14 11
4 0-2 0-0 1-2 0 0 3 -4 1
22 3-4 0-0 2-2 8 2 4 +16 8
11 1-2 0-1 0-1 1 1 1 -7 2
10 1-4 1-3 0-0 1 0 2 -4 3
5 0-1 0-1 0-0 1 1 2 -10 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-12 3-10 8-8 4 8 0 -9 17
32 5-10 3-4 1-1 3 9 2 -9 14
30 7-11 4-6 2-2 4 0 3 -1 20
26 3-6 0-2 0-0 4 1 2 +11 6
26 2-5 0-0 4-4 7 1 2 +6 8
25 5-9 3-7 2-3 4 0 3 -5 15
17 4-5 0-0 3-3 1 0 5 -10 11
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +7 0