Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 18 9 44 71
17 25 21 31 42 94
- Surrey 89ers - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

25/58(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/73(47.9%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
17
22
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
8
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gooden C.
    Gooden C.
    15
    5/15
    4/4
  • White S.
    White S.
    19
    6/14
    1/1
Board
  • James M.
    James M.
    9
    7
    2
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Gooden C.
    Gooden C.
    4
    3
    38
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    3
    37

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-15 1-6 4-4 4 4 1 -25 15
29 3-7 2-4 4-5 0 3 2 -33 12
19 0-2 0-1 0-0 0 2 3 -22 0
33 5-14 1-3 2-2 9 0 4 -10 13
21 3-5 0-1 2-2 7 1 3 -14 8
24 1-5 0-2 4-4 3 2 2 -10 6
16 4-6 0-1 0-0 6 0 2 -8 8
12 3-4 2-3 1-2 0 1 2 +12 9
4 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -5 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-13 0-0 2-3 5 9 3 +28 18
31 5-8 0-0 5-8 5 4 3 +21 15
21 5-12 1-3 0-0 3 0 3 -7 11
37 6-14 6-14 1-1 7 4 1 +29 19
16 2-7 1-4 2-2 1 2 4 +5 7
28 4-11 1-2 2-2 10 1 2 +28 11
21 5-8 3-6 0-0 0 2 1 +24 13
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -8 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0