Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 26 19 24 56 99
21 22 17 21 43 81
- Leicester Riders - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

34/63(54.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/72(47.2%)
17/30(56.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
15
2
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    18
    6/13
    1/1
  • Okauru M.
    Okauru M.
    19
    7/18
    3/4
Board
  • Thompson C.
    Thompson C.
    8
    7
    1
  • James C.
    James C.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    6
    4
    26
  • Okauru M.
    Okauru M.
    4
    2
    27

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-8 2-2 6-7 7 4 3 +13 16
26 2-8 2-6 0-0 3 6 2 +9 6
24 6-11 3-5 0-2 1 2 2 +12 15
34 6-13 5-10 1-1 5 1 1 +17 18
30 6-9 0-0 4-4 8 4 2 +22 16
23 5-7 3-5 2-2 5 0 0 +10 15
13 2-2 2-2 2-2 1 4 0 +9 8
8 2-5 0-0 1-2 3 0 3 -3 5
4 0-0 0-0 0-0 1 1 1 +3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-18 2-9 3-4 5 4 3 -8 19
25 7-11 0-1 0-0 1 2 4 -11 14
30 5-10 1-3 2-2 2 1 2 -19 13
29 6-14 3-6 2-5 6 3 2 -12 17
15 2-3 0-0 1-1 2 1 1 -16 5
30 2-7 0-3 0-0 4 2 2 +1 4
29 3-10 1-4 2-4 8 1 2 -22 9
7 0-0 0-0 0-0 3 0 1 -4 0
5 0-0 0-0 0-0 0 1 1 +1 0