Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 14 23 44 81
23 24 26 20 47 93
- Bristol Flyers - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/82(43.9%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/35(37.1%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
44
13
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
21
14
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    23
    6/20
    11/12
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    25
    9/17
    3/4
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    12
    9
    3
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    5
    0
    30
  • Holden C.
    Holden C.
    8
    4
    33

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-20 0-5 11-12 3 3 3 -13 23
30 2-3 0-0 0-0 2 5 1 -10 4
31 4-9 1-4 3-4 12 0 1 -13 12
27 6-12 0-2 0-0 8 2 1 -16 12
10 2-2 1-1 0-0 2 0 4 +7 5
22 1-4 0-2 2-2 2 2 1 -3 4
22 3-7 1-2 3-5 4 1 3 -5 10
7 2-3 0-1 1-1 1 0 1 -6 5
7 2-2 2-2 0-0 0 0 2 +3 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-12 0-0 1-3 9 8 5 +19 11
31 7-13 1-3 3-4 6 5 1 +5 18
29 4-9 2-6 0-0 4 3 3 +8 10
33 9-17 4-9 3-4 3 1 3 +15 25
33 9-17 4-9 3-4 3 1 2 +18 21
15 1-6 1-6 0-0 4 1 2 +4 3
28 6-16 2-5 1-2 11 1 4 +2 15
20 4-5 3-4 0-0 1 0 2 +10 11
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-3 0-2 0-0 1 1 0 -2 0