Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 20 37 36 93
17 19 18 20 36 74
- Sheffield Sharks - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

33/63(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
21
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    24
    8/15
    4/4
  • Cayo N.
    Cayo N.
    17
    8/21
    1/2
Board
  • Nixon P.
    Nixon P.
    11
    11
    0
  • DuBose I.
    DuBose I.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    9
    4
    35
  • DuBose I.
    DuBose I.
    5
    4
    31

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-15 4-7 4-4 11 6 3 +20 24
35 6-13 2-7 3-6 4 9 0 +18 17
34 7-10 2-4 1-2 5 2 4 +18 17
18 3-6 0-0 3-5 2 2 4 +20 9
34 5-9 0-3 3-3 3 1 0 +14 13
14 2-5 0-1 2-2 6 0 1 +4 6
14 2-3 0-1 3-3 1 1 1 +6 7
12 0-2 0-0 0-0 3 0 1 -5 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 0-3 4-6 5 1 2 -18 14
31 4-6 1-1 4-5 7 5 3 -14 13
26 2-6 1-4 0-0 6 1 4 -28 5
33 8-21 0-5 1-2 6 0 3 -8 17
14 2-4 0-0 3-3 2 0 1 -2 7
24 1-4 0-0 1-2 4 2 3 -12 3
18 1-6 0-2 0-0 1 0 4 +3 2
17 5-9 3-5 0-0 3 2 4 -16 13