Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 25 17 24 39 80
21 19 21 26 40 87
- Cheshire Phoenix - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

29/80(36.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/30(13.3%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
27/32(84.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
55
14
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
17
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    16
    6/16
    4/8
  • Donovan M.
    Donovan M.
    16
    1/10
    13/13
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    4
    5
  • DuBose I.
    DuBose I.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    5
    0
    27
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    6
    2
    33

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-16 0-0 4-8 9 3 3 -1 16
25 3-7 0-1 1-2 9 2 1 -6 7
20 6-12 0-1 3-4 3 0 2 -11 15
26 2-10 1-9 0-0 4 1 3 -5 5
21 5-11 3-8 3-3 4 1 3 -2 0
27 3-16 0-4 0-0 7 5 4 -11 6
17 2-3 1-1 5-5 1 0 1 +2 10
13 1-5 0-1 2-2 1 0 0 +1 4
13 0-0 0-0 1-2 3 2 0 -2 1

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 1-10 1-8 13-13 6 1 3 +10 16
33 4-12 0-5 5-8 8 6 3 -5 13
30 3-12 1-7 7-8 10 3 1 +8 14
26 3-5 0-0 0-0 5 4 2 +12 6
22 6-11 0-0 1-1 8 0 3 -9 13
23 6-13 1-6 0-0 3 1 1 +3 13
15 3-7 1-4 0-0 3 0 1 -1 7
11 2-2 0-0 1-2 6 0 3 +17 5