Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 17 14 21 42 77
19 22 19 16 41 76
- Sheffield Sharks - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

29/59(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/64(45.3%)
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
14/15(93.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
35
11
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
16
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    20
    5/11
    8/8
  • Thompson C.
    Thompson C.
    16
    8/11
    0/1
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    10
    8
    2
  • Thompson C.
    Thompson C.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    7
    0
    30
  • Hunter J.
    Hunter J.
    6
    3
    30

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-10 3-6 2-3 4 7 0 +11 13
27 8-12 0-1 1-1 10 1 2 +3 17
24 5-11 2-6 8-8 3 1 1 +4 20
13 0-1 0-1 0-0 1 1 4 0 0
30 0-2 0-0 2-2 2 0 0 +1 2
29 5-8 1-1 0-0 3 0 1 +10 11
16 2-6 0-1 0-0 3 0 1 -6 4
15 4-5 0-0 0-0 3 0 3 -6 8
7 1-4 0-0 0-0 0 1 1 -7 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-7 0-2 2-2 4 1 0 -1 6
30 4-8 2-5 2-2 1 6 2 -1 12
24 3-7 0-2 0-0 2 0 2 -5 6
30 8-11 0-0 0-1 9 1 3 +1 16
30 3-10 1-6 4-5 9 2 3 0 11
22 4-11 3-8 2-2 3 1 3 +3 13
9 5-6 0-0 2-2 2 1 1 -1 12
9 0-2 0-0 0-0 0 3 1 0 0
5 0-2 0-2 0-0 1 1 1 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0