Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 13 19 24 26 69
15 25 10 15 40 65
- Surrey 89ers - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

26/67(38.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/62(40.3%)
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/24(20.8%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
44
15
Kiến tạo
18
3
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/8(25.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James M.
    James M.
    28
    12/22
    4/4
  • McGill R.
    McGill R.
    13
    5/13
    3/5
Board
  • James M.
    James M.
    8
    7
    1
  • Groves J.
    Groves J.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    4
    1
    36
  • McGill R.
    McGill R.
    5
    2
    28

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-13 1-5 2-2 5 4 3 +4 9
26 4-11 2-6 1-4 6 4 2 -7 11
24 2-6 1-5 1-2 6 2 1 +2 6
34 12-22 0-3 4-4 8 1 2 +14 28
22 3-6 0-0 0-1 7 2 3 -4 6
22 1-5 0-3 5-5 4 0 0 +9 7
22 0-2 0-0 0-0 5 2 2 +8 0
6 1-2 0-1 0-0 0 0 1 +1 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-13 0-4 3-5 2 5 3 -7 13
24 1-9 0-4 3-3 7 3 1 -6 5
21 3-5 0-0 1-1 7 3 5 +3 7
23 1-6 0-3 0-0 4 2 4 -7 2
24 5-7 1-2 0-0 2 1 2 -11 11
23 5-12 0-3 1-4 11 1 2 -2 11
12 2-4 2-3 0-0 3 0 2 -3 6
10 0-2 0-0 0-0 2 2 0 +9 0