Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 19 18 23 49 90
22 20 23 24 42 89
- Manchester Basketball - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

35/60(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/63(50.8%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
24
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
20
16
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
18
18
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
3
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
2
7
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • DuBose I.
    DuBose I.
    27
    10/12
    3/4
  • Whelan P.
    Whelan P.
    31
    10/19
    8/10
Board
  • Irvin Z.
    Irvin Z.
    4
    3
    1
  • Barnes T.
    Barnes T.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    8
    5
    28
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    5
    1
    32

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-7 2-6 5-5 3 0 3 -3 13
35 5-6 0-1 1-2 4 3 1 +3 11
33 10-12 4-4 3-4 3 3 3 +1 27
28 6-15 0-5 0-0 4 8 5 +6 12
18 2-3 0-0 1-2 2 1 4 -7 5
23 6-11 2-5 1-1 2 5 1 +11 15
13 2-2 0-0 1-3 1 1 4 +14 5
6 1-4 0-2 0-0 2 1 0 -2 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-15 0-5 0-0 1 5 2 +3 9
30 10-19 3-10 8-10 4 4 2 +10 31
25 6-6 2-2 2-3 5 1 2 +16 16
24 0-0 0-0 2-2 4 3 3 +15 2
12 2-2 1-1 0-0 5 1 1 +8 5
27 5-9 0-2 4-4 3 1 4 -12 14
16 0-2 0-2 0-2 2 2 2 -21 0
15 2-5 1-3 0-0 3 2 2 -19 5
7 1-2 0-0 0-0 0 0 0 -5 2
6 1-2 0-0 0-0 3 0 0 -15 2