Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 25 24 22 44 90
22 24 17 15 46 78
- London Lions - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

32/59(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/21(19.0%)
20/32(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
43
25
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    24
    11/14
    2/7
  • Austin L.
    Austin L.
    22
    11/15
    0/1
Board
  • Delaire J.
    Delaire J.
    10
    9
    1
  • Holden C.
    Holden C.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Brisker M.
    Brisker M.
    7
    0
    29
  • Holden C.
    Holden C.
    4
    3
    28

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-9 3-6 4-4 3 7 1 +18 13
23 3-6 1-1 2-3 3 6 4 +16 9
35 8-15 1-4 2-2 10 1 3 +15 19
33 5-7 0-0 5-8 9 4 2 +20 15
26 11-14 0-0 2-7 5 2 2 +21 24
18 2-4 1-3 4-4 1 1 1 0 9
17 0-2 0-1 1-4 2 1 4 -10 1
9 0-2 0-1 0-0 2 2 2 -15 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-11 0-0 4-11 8 4 5 -16 10
28 11-15 0-1 0-1 5 2 3 -19 22
20 2-5 0-0 2-2 5 1 1 -13 6
23 2-12 0-4 2-2 3 1 2 -16 6
20 2-8 1-7 0-0 2 0 3 -14 5
26 5-10 3-6 2-2 3 3 4 -2 15
19 2-6 0-1 2-2 2 0 2 +5 6
17 2-2 0-0 0-0 6 1 0 +7 4
15 1-4 0-2 2-2 2 0 2 +5 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0