Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 22 28 40 90
20 12 28 21 32 81
- Caledonia Gladiators - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

26/59(44.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
25/31(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
18
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/13(84.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    21
    5/9
    8/8
  • Ray J.
    Ray J.
    20
    7/14
    0/1
Board
  • Fagbenle T.
    Fagbenle T.
    9
    7
    2
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    4
    1
    27
  • Gooden C.
    Gooden C.
    5
    3
    33

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-9 3-5 8-8 1 4 4 +4 21
34 4-11 1-5 0-0 9 2 2 +7 9
31 3-9 2-5 2-2 9 2 3 +8 10
29 4-7 3-4 5-7 4 2 1 +10 16
28 3-7 2-4 3-4 4 2 3 +14 11
20 2-4 2-4 3-4 2 4 1 +7 9
14 2-6 0-2 0-0 0 1 1 +2 4
13 3-6 0-0 4-6 6 1 1 -7 10

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-12 3-8 4-4 5 5 5 -17 15
30 7-14 6-9 0-1 1 3 4 -9 20
25 4-7 2-4 0-0 2 1 0 +3 10
35 7-15 1-4 3-4 1 4 4 -7 18
21 2-2 0-0 2-2 8 4 5 +9 6
20 1-5 0-2 0-0 5 0 2 -3 2
18 2-3 1-2 0-0 7 0 2 -18 5
12 2-4 0-1 1-1 1 1 2 -1 5
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0