Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 22 12 20 47 79
12 17 14 25 29 68
- London Lions - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/66(36.4%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
48
Tranh bóng bật bảng
36
20
Kiến tạo
13
4
Cướp bóng
9
6
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
21
18
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rai A.
    Rai A.
    15
    6/10
    1/2
  • Long C.
    Long C.
    24
    10/16
    1/3
Board
  • Rai A.
    Rai A.
    11
    8
    3
  • Knight S.
    Knight S.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Brisker M.
    Brisker M.
    6
    1
    30
  • Knight S.
    Knight S.
    4
    2
    31

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-10 1-4 0-0 7 5 2 +4 9
30 5-10 4-6 0-1 0 6 3 +8 14
30 6-10 2-2 1-2 11 5 2 +12 15
22 2-8 0-2 2-5 5 3 3 +21 6
21 6-12 0-2 2-6 9 0 3 +10 14
18 4-5 0-0 0-0 9 0 2 +1 8
18 2-8 1-4 1-1 0 1 1 +11 6
16 2-2 1-1 0-0 3 0 3 -8 5
8 0-1 0-1 2-2 1 0 1 -6 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +2 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-6 0-0 4-4 1 3 3 -12 8
31 3-9 0-2 7-8 8 4 2 -17 13
23 2-8 0-3 0-0 1 3 1 -10 4
23 3-11 0-2 1-1 6 0 3 -8 7
13 0-4 0-0 0-0 3 1 3 -4 0
28 10-16 3-6 1-3 8 0 1 +4 24
26 3-9 1-5 2-2 6 2 2 0 9
12 1-2 1-2 0-0 0 0 1 +3 3
12 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -11 0