Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 20 20 37 44 101
25 26 17 14 51 82
- Sheffield Sharks - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/72(43.1%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/34(38.2%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
44
Tranh bóng bật bảng
33
29
Kiến tạo
21
8
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
8
8
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
5
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
14
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Reese J.
    Reese J.
    20
    6/9
    4/4
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    25
    10/19
    1/2
Board
  • McGill R.
    McGill R.
    7
    7
    0
  • Ulph D.
    Ulph D.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    6
    2
    23
  • Austin L.
    Austin L.
    7
    0
    27

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-15 1-5 1-2 7 4 1 +12 16
27 6-12 0-0 6-8 7 4 1 +4 18
23 4-12 1-5 4-5 3 6 1 +10 13
22 1-3 1-3 0-0 4 0 1 +11 3
27 4-6 1-2 1-1 1 4 1 +6 10
24 6-9 4-5 4-4 3 5 1 +20 20
17 2-6 0-1 2-3 5 3 0 +9 6
13 4-4 3-3 0-0 3 2 0 +9 11
11 2-3 0-0 0-0 5 1 2 +17 4
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-11 0-3 1-2 3 7 1 -1 11
22 4-8 2-5 2-2 2 4 2 -2 12
19 0-5 0-4 0-0 3 1 1 -21 0
21 5-8 5-7 0-0 2 2 5 +5 15
19 1-4 1-3 3-3 1 0 2 -12 6
32 10-19 4-7 1-2 7 2 4 -23 25
20 2-5 0-3 0-0 2 1 0 -15 4
20 3-9 1-2 0-0 2 3 1 -10 7
17 1-3 0-0 0-0 8 1 2 -16 2