Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 13 24 10 40 74
32 17 22 16 49 87
- Manchester Basketball - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

26/66(39.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/61(54.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
35
15
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
4
18
Phạm lỗi
12
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/16(81.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/16(12.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    21
    5/10
    9/10
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    21
    8/11
    3/3
Board
  • Cayo N.
    Cayo N.
    6
    6
    0
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Cayo N.
    Cayo N.
    4
    2
    30
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    6
    1
    36

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-6 2-3 1-2 5 2 3 -13 9
26 5-10 2-6 9-10 4 3 3 -10 21
12 0-3 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
30 3-12 1-5 1-2 6 4 1 -7 8
13 1-2 0-0 0-0 2 1 3 -7 2
24 3-7 0-0 0-0 5 2 2 -10 6
19 4-8 2-4 0-1 0 0 0 -3 10
17 3-4 0-0 2-4 3 0 3 -5 8
17 3-9 1-5 0-0 3 2 2 -8 7
8 1-5 1-3 0-0 2 1 1 0 3

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-11 2-3 3-3 9 6 2 +13 21
25 5-9 0-1 2-3 3 2 3 +4 12
14 1-5 1-5 2-2 0 1 2 +1 5
33 5-11 4-7 0-0 3 0 1 +10 14
29 8-9 0-0 0-1 6 4 1 +8 16
28 3-10 2-5 2-2 8 1 1 +12 10
14 0-2 0-2 2-2 2 4 0 +9 2
10 3-4 0-0 1-3 0 0 1 +5 7
6 0-0 0-0 0-0 0 1 1 +3 0