Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 24 18 17 41 76
17 10 15 20 27 62
- Bristol Flyers - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/67(38.8%)
6/26(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/12(41.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lewis K.
    Lewis K.
    21
    8/12
    4/7
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    11
    5/15
    0/0
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    6
    3
    3
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    7
    4
    33
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    7
    3
    27

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-12 0-2 1-3 4 7 3 +13 13
33 5-12 2-7 4-6 3 3 1 +7 16
25 4-9 0-5 0-0 4 1 2 +14 8
14 3-6 0-1 0-0 5 1 0 -2 6
11 0-3 0-1 2-2 2 2 2 +6 2
30 8-12 1-3 4-7 6 1 1 +13 21
25 3-6 2-3 2-2 6 2 1 +16 10
13 0-3 0-2 0-0 4 3 1 +2 0
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +6 0
5 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -5 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-6 0-0 1-2 4 0 2 -9 7
27 5-15 1-6 0-0 5 7 3 +6 11
26 3-9 2-3 1-2 4 2 3 -9 9
14 3-4 0-0 0-0 4 1 3 -8 6
22 2-6 0-1 0-0 3 4 2 -11 4
22 3-8 0-4 0-2 5 0 2 -9 6
12 1-2 0-1 1-2 0 0 1 -4 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0