Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 20 18 23 39 80
13 20 20 14 33 67
- Newcastle Eagles - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

30/55(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/66(39.4%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
34
15
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
14
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Knight S.
    Knight S.
    20
    7/9
    2/2
  • Nixon P.
    Nixon P.
    19
    8/17
    1/2
Board
  • Knight S.
    Knight S.
    7
    7
    0
  • Nixon P.
    Nixon P.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    4
    2
    18
  • McGill R.
    McGill R.
    3
    1
    30

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-12 1-5 0-0 2 3 0 +5 11
32 7-9 4-4 2-2 7 2 2 +10 20
31 5-9 1-4 1-1 3 2 3 +9 12
28 2-3 1-2 2-2 4 1 3 +14 7
18 4-6 0-0 1-2 2 0 4 +2 9
22 4-7 1-3 2-2 6 2 3 +8 11
18 1-4 0-1 0-0 2 4 2 +6 2
15 2-4 1-1 3-4 3 1 0 +8 8
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +3 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-9 0-3 3-3 2 3 2 -14 5
29 8-17 2-6 1-2 7 3 2 -8 19
21 5-13 1-4 6-9 5 0 2 -10 17
19 2-5 0-3 0-0 4 0 2 +9 4
31 1-4 0-1 0-0 3 1 3 -13 2
22 3-6 1-1 0-0 0 1 1 -11 7
19 2-4 1-1 2-2 4 2 0 -11 7
15 3-4 0-0 0-0 4 0 2 +3 6
5 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -6 0
5 0-2 0-1 0-0 0 1 0 -4 0