Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 28 19 25 46 90
20 25 36 24 45 105
- Cheshire Phoenix - London Lions

Số liệu đội bóng

31/68(45.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/67(53.7%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/19(52.6%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/35(65.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/6(16.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    24
    8/15
    6/6
  • Stuckman T.
    Stuckman T.
    20
    7/9
    3/3
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    10
    6
    4
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Austin L.
    Austin L.
    7
    2
    33
  • Peterson T.
    Peterson T.
    8
    0
    23

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 2-4 4-6 10 4 3 -12 16
33 8-13 1-2 4-6 5 7 2 -21 21
18 3-7 1-3 0-0 5 0 3 -8 7
33 8-15 2-4 6-6 2 3 4 -18 24
30 2-8 2-8 2-2 5 1 5 -7 8
20 2-7 1-5 0-0 3 0 2 0 5
16 3-5 2-3 0-0 1 3 2 -4 8
9 0-1 0-0 1-2 4 0 3 -6 1
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-5 1-2 1-1 3 5 2 +3 6
23 5-8 0-0 3-4 5 8 4 +13 13
33 6-13 1-3 4-6 5 1 4 +8 17
31 4-7 2-3 5-5 4 4 0 +12 15
24 5-10 0-1 4-9 6 3 4 +8 14
23 4-10 3-6 1-2 3 2 1 0 12
15 7-9 3-4 3-3 4 0 2 +8 20
11 2-2 0-0 2-4 3 0 2 +8 6
5 1-2 0-0 0-0 1 1 1 +7 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0