Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 18 10 15 42 67
16 16 25 17 32 74
- Bristol Flyers - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

23/57(40.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/17(29.4%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/28(60.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
36
9
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
0
21
Phạm lỗi
14
15
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
0/9(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/15(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    15
    3/13
    9/9
  • Nixon P.
    Nixon P.
    24
    6/13
    8/9
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    12
    10
    2
  • Nixon P.
    Nixon P.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    2
    3
    35
  • McGill R.
    McGill R.
    7
    1
    34

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-13 0-7 9-9 4 2 3 -6 15
33 4-11 2-8 0-0 1 2 1 -1 10
27 6-9 1-2 1-3 0 1 4 -3 14
30 2-4 2-3 0-2 12 0 3 -7 6
30 5-10 4-5 0-0 7 1 4 -2 14
21 3-6 0-2 2-2 4 2 1 -8 8
13 0-4 0-3 0-0 1 1 3 -4 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-14 1-4 1-4 3 7 3 +5 18
32 2-7 0-2 0-0 4 0 2 +11 4
30 6-10 0-0 4-8 5 1 2 +10 16
28 6-13 4-7 8-9 12 1 0 +13 24
35 1-3 0-2 2-4 2 1 2 +7 4
13 2-6 0-2 1-1 2 0 0 -2 5
10 0-3 0-0 0-0 0 1 2 -4 0
9 1-1 0-0 1-2 1 0 1 -7 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +2 0