Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 16 22 17 40 79
16 14 18 23 30 71
- Surrey 89ers - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
40
Tranh bóng bật bảng
36
21
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
13
Phạm lỗi
14
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    15
    6/9
    3/4
  • Ventura
    Ventura
    15
    6/9
    1/1
Board
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    14
    7
    7
  • Barnes T.
    Barnes T.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Lawrence A.
    Lawrence A.
    5
    1
    26
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    4
    5
    31

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-11 0-5 2-2 3 3 2 +2 6
27 3-5 3-4 0-0 3 4 1 +18 9
21 2-7 2-6 0-0 2 2 2 +7 6
23 5-12 1-3 1-2 7 1 1 +7 12
27 6-9 0-0 3-4 14 3 2 +8 15
26 1-5 1-2 2-2 3 5 2 +5 5
16 2-5 1-4 2-2 3 0 0 +1 7
12 2-4 1-2 0-0 1 0 2 -8 5
12 6-7 0-1 2-2 2 3 1 0 14

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-11 2-6 1-2 1 3 2 -9 11
31 5-14 0-7 2-4 2 4 0 -1 12
24 3-8 0-2 0-0 7 1 2 -7 6
19 3-7 1-3 1-1 1 0 0 -12 8
14 1-3 0-2 0-0 4 0 3 -4 2
29 6-9 2-5 1-1 7 3 2 -3 15
25 3-10 2-4 3-4 6 2 2 -4 11
15 3-4 0-0 0-0 2 1 3 -1 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0