Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 23 19 27 45 91
24 18 22 17 42 81
- Leicester Riders - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/73(47.9%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/18(27.8%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
20
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    20
    8/10
    1/1
  • James M.
    James M.
    27
    13/21
    1/2
Board
  • Johnson S.
    Johnson S.
    6
    4
    2
  • James M.
    James M.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    7
    4
    30
  • Gooden C.
    Gooden C.
    4
    3
    31

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-13 1-2 3-4 5 3 0 +14 16
30 8-10 3-5 1-1 3 7 1 +19 20
25 1-7 0-3 2-4 6 2 1 +4 4
35 7-11 3-5 2-2 5 1 1 +13 19
31 2-10 0-0 4-4 5 4 2 +13 8
17 3-8 2-3 2-2 5 2 3 +2 10
9 1-3 0-2 0-0 0 1 2 -9 2
8 4-6 0-0 4-4 4 0 1 -3 12
4 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -3 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-13 1-8 2-2 2 4 1 -14 11
23 4-6 1-1 0-0 6 2 2 -7 9
32 13-21 0-1 1-2 11 3 3 -8 27
19 3-7 1-2 0-0 3 2 4 -12 7
17 2-6 0-0 0-0 8 0 2 -2 4
21 3-4 0-1 0-0 1 2 4 -6 6
20 1-4 0-1 2-2 3 1 0 -7 4
13 4-5 2-3 1-5 1 3 1 +8 11
11 1-4 0-0 0-0 0 0 1 -4 2
5 0-3 0-1 0-0 1 0 0 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0