Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 12 19 16 32 67
18 16 21 30 34 85
- Bristol Flyers - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

25/63(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/23(91.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
45
14
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    21
    9/14
    1/4
  • Okauru M.
    Okauru M.
    19
    5/9
    5/5
Board
  • Louis A.
    Louis A.
    6
    5
    1
  • Allen-Eikens D.
    Allen-Eikens D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    5
    3
    34
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    6
    2
    23

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-10 1-7 2-2 1 1 1 -15 7
35 9-14 2-3 1-4 6 3 1 -8 21
34 3-15 2-8 5-5 4 5 3 -11 13
32 7-12 2-4 0-2 6 2 3 -18 16
23 4-8 0-3 0-0 6 2 3 -18 8
20 0-2 0-2 2-2 3 1 4 -6 2
12 0-2 0-2 0-2 2 0 1 -11 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-9 4-6 5-5 5 3 3 +10 19
23 1-3 0-1 2-2 4 6 3 +10 4
26 6-11 1-3 2-2 8 0 2 +4 15
24 5-9 1-4 4-5 5 1 1 +22 15
13 1-4 0-0 2-2 3 1 1 +3 4
24 4-7 3-5 3-4 3 1 1 +27 14
23 2-9 0-3 2-2 7 3 3 +3 6
20 2-7 1-4 1-1 6 2 4 +9 6
13 1-5 0-0 0-0 0 0 1 +2 2