Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 20 14 6 45 65
19 15 26 27 34 87
- Cheshire Phoenix - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

20/60(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/62(46.8%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/20(45.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
8
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
21
20
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
2
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/19(10.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/10(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
17
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
6
9
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Atwood T.
    Atwood T.
    14
    5/9
    2/2
  • McGill R.
    McGill R.
    29
    8/17
    8/10
Board
  • White S.
    White S.
    8
    6
    2
  • Nixon P.
    Nixon P.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Eytle-Rock R.
    Eytle-Rock R.
    2
    1
    35
  • McGill R.
    McGill R.
    3
    2
    35

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-15 2-6 1-2 5 1 5 -34 11
31 4-13 1-5 3-3 6 1 0 -23 12
27 5-9 2-4 2-2 5 0 3 -27 14
33 2-9 1-7 5-5 8 0 2 -20 10
11 0-1 0-1 0-0 0 1 1 +1 0
35 2-9 1-4 2-2 4 2 4 -17 7
15 0-1 0-1 0-0 2 1 1 +8 0
11 1-1 1-1 0-0 0 0 1 +8 3

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-13 2-8 7-8 8 0 2 +21 19
35 8-17 5-8 8-10 5 3 1 +21 29
32 1-3 0-1 0-0 3 0 4 +13 2
27 9-16 0-0 0-0 8 1 3 +19 20
30 1-1 0-0 2-2 5 1 4 +22 6
27 3-5 2-2 0-0 2 2 3 +21 9
7 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -6 0
1 1-3 0-1 0-0 0 0 0 0 2