Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 22 26 26 44 96
14 9 15 13 23 51
- London Lions - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

36/58(62.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
19/58(32.8%)
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/22(59.1%)
48
Tranh bóng bật bảng
19
25
Kiến tạo
8
9
Cướp bóng
15
3
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
13
19
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/15(6.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/13(46.2%)
17
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Delaire J.
    Delaire J.
    18
    7/7
    2/3
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    18
    5/14
    6/9
Board
  • Delaire J.
    Delaire J.
    7
    6
    1
  • Hughes T.
    Hughes T.
    4
    2
    2
Kiến tạo
  • Brisker M.
    Brisker M.
    6
    1
    22
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    3
    5
    34

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-8 1-6 2-2 2 6 1 +22 7
16 2-5 1-3 2-2 3 4 3 +16 7
22 7-7 2-2 2-3 7 0 2 +14 18
20 4-4 1-1 1-2 2 3 1 +20 10
17 4-8 0-0 1-1 6 1 1 +25 9
19 5-7 4-4 0-0 5 1 3 +28 14
18 4-7 0-2 1-1 3 0 2 +29 9
17 4-5 1-1 0-2 6 3 1 +14 9
14 0-0 0-0 1-2 2 1 5 +14 1
14 1-2 1-1 0-0 5 3 2 +28 3
10 2-2 2-2 0-0 2 3 2 +9 6
4 1-3 1-1 0-0 2 0 0 +6 3

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-14 2-5 6-9 1 3 2 -43 18
29 2-9 2-7 2-3 3 2 2 -18 8
29 0-5 0-3 0-0 3 1 1 -29 0
24 1-3 0-0 0-0 1 0 2 -19 2
24 5-9 0-1 4-6 1 0 1 -20 14
22 2-6 0-3 0-0 1 1 2 -34 4
15 1-3 0-0 1-4 4 0 1 -25 3
13 1-8 0-3 0-0 0 1 2 -25 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -8 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0