Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 25 23 37 85
22 14 18 22 36 76
- Manchester Basketball - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
36
18
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
5
16
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cayo N.
    Cayo N.
    18
    7/17
    1/2
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    26
    13/16
    0/1
Board
  • Ifejeh E.
    Ifejeh E.
    7
    3
    4
  • Adelekun D.
    Adelekun D.
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • DuBose I.
    DuBose I.
    7
    2
    35
  • Steel J.
    Steel J.
    4
    1
    28

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-8 1-3 4-10 4 7 4 +4 17
30 5-10 3-6 0-2 4 3 1 +3 13
23 6-11 0-1 0-0 6 0 2 +1 12
17 0-3 0-2 0-0 2 4 1 -1 0
34 7-17 3-10 1-2 5 3 2 +8 18
25 5-9 2-4 2-3 2 1 1 +15 14
21 1-7 0-0 4-4 7 0 4 +9 6
11 2-3 1-2 0-0 4 0 1 +6 5

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-12 1-6 2-3 1 2 4 -5 11
28 4-9 2-5 4-4 0 3 1 -5 14
28 2-2 1-1 0-0 3 4 1 -8 5
31 4-10 0-3 4-4 3 1 4 +1 12
30 13-16 0-0 0-1 16 1 2 -8 26
21 1-3 0-0 0-0 3 2 2 -10 2
13 0-2 0-2 2-4 1 0 2 -4 2
10 1-4 0-2 2-2 2 0 3 -1 4
3 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -5 0