Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
7 22 25 21 29 75
22 15 11 30 37 78
- Bristol Flyers - London Lions

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
18
Kiến tạo
21
9
Cướp bóng
17
4
Chắn bóng trên không
8
16
Phạm lỗi
18
22
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walshe E.
    Walshe E.
    17
    5/12
    4/6
  • Delaire J.
    Delaire J.
    20
    8/18
    2/2
Board
  • Mccormack O.
    Mccormack O.
    9
    7
    2
  • Soko O.
    Soko O.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    5
    5
    33
  • Brisker M.
    Brisker M.
    5
    2
    33

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-8 1-3 3-4 4 5 2 -13 10
8 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -21 0
34 5-12 3-5 4-6 4 3 3 -10 17
28 6-12 2-4 2-2 3 0 2 -4 16
28 6-10 0-1 0-1 8 2 2 -8 12
31 6-10 3-4 0-0 9 2 2 -5 15
14 0-3 0-2 2-2 1 3 3 +17 2
12 1-4 1-2 0-0 2 2 2 +21 3
7 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +8 0

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-12 2-3 2-2 3 2 3 +15 18
33 3-8 2-6 8-8 2 5 3 +12 16
29 8-18 2-5 2-2 7 3 3 +19 20
28 2-8 1-4 0-0 6 5 1 +20 5
26 4-8 0-0 2-3 8 4 2 +29 10
13 0-2 0-0 0-0 2 0 2 -26 0
12 1-2 0-0 1-2 1 1 0 -13 3
10 1-5 0-4 2-2 1 0 1 -16 4
7 1-1 0-0 0-0 1 1 1 -15 2
4 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0