Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
23 17 13 23 10 40 86
23 18 19 16 5 41 81
- Newcastle Eagles - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/68(38.2%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/37(27.0%)
15/16(93.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/21(90.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
42
22
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
3
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    40
    13/21
    8/8
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    25
    7/19
    8/8
Board
  • James C.
    James C.
    8
    7
    1
  • Fagbenle T.
    Fagbenle T.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Okauru M.
    Okauru M.
    6
    1
    40
  • Whelan P.
    Whelan P.
    5
    5
    39

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 13-21 6-9 8-8 4 6 2 +5 40
29 2-8 0-0 0-0 6 5 3 -12 4
24 3-8 0-3 0-0 3 1 2 -6 6
11 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -12 2
9 0-2 0-2 0-0 2 1 0 -8 0
31 5-7 0-0 1-2 7 5 3 +16 11
30 1-5 0-4 6-6 8 3 1 +17 8
25 2-7 1-4 0-0 2 1 3 +14 5
21 3-10 2-5 0-0 0 0 2 +11 8

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-19 3-9 8-8 2 3 2 +3 25
39 4-10 3-7 2-2 4 5 3 -2 13
37 2-8 1-6 2-2 4 2 3 +7 7
32 2-6 0-2 2-2 10 2 1 +2 6
30 7-15 1-7 4-4 9 2 2 +4 19
18 3-6 1-4 1-3 2 0 2 -20 8
14 0-1 0-0 0-0 5 2 3 -9 0
12 1-5 1-2 0-0 3 0 3 -10 3