Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 34 33 16 61 110
25 23 23 16 48 87
- Leicester Riders - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

35/67(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/74(45.9%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
29/32(90.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
30
32
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
11
6
Chắn bóng trên không
5
9
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
15/15(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
3
1
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    19
    7/12
    4/4
  • Holden C.
    Holden C.
    18
    6/12
    5/6
Board
  • Shelton D.
    Shelton D.
    8
    7
    1
  • Planutis B.
    Planutis B.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    9
    2
    24
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    6
    3
    29

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 7-12 1-2 4-4 4 6 1 +18 19
27 4-8 3-7 0-0 4 3 1 +13 11
24 3-8 1-4 5-7 4 9 1 +11 12
19 2-8 1-6 3-3 4 2 1 +10 8
15 3-3 0-0 2-2 2 2 0 +9 8
22 7-12 3-5 0-0 5 3 1 +16 17
20 4-6 0-1 11-12 8 1 1 +14 19
18 2-5 1-2 2-2 5 2 0 +11 7
18 3-4 1-1 2-2 1 4 1 +19 9
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-10 0-4 0-0 3 6 4 -17 6
27 6-12 1-2 5-6 1 5 3 -17 18
25 7-12 0-1 1-2 2 0 5 -12 15
25 5-8 5-8 0-0 3 1 4 -15 15
24 5-13 1-5 0-0 2 5 3 -12 11
23 2-5 1-3 2-2 7 1 2 -10 7
14 5-8 2-3 0-0 3 2 2 -1 12
14 0-3 0-0 0-2 5 3 1 -14 0
7 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -13 0
7 1-2 1-2 0-0 0 1 0 -4 3