Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 20 24 33 37 94
35 22 35 30 57 122
- Cheshire Phoenix - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

35/74(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/69(66.7%)
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/28(60.7%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
32
15
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
16
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/16(81.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/10(90.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    26
    8/16
    4/4
  • Sherfield J.
    Sherfield J.
    29
    10/16
    1/2
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    8
    3
    5
  • Johnson K.
    Johnson K.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    5
    0
    34
  • Robinson D.
    Robinson D.
    8
    2
    34

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-14 0-1 2-4 8 5 3 -14 8
23 2-4 0-0 1-2 1 0 4 -15 5
21 3-4 0-1 1-2 2 0 1 -21 7
32 8-16 6-10 4-4 1 0 2 -24 26
14 2-7 2-6 0-0 0 2 1 -23 6
26 8-15 0-1 3-4 6 5 1 -19 19
20 3-5 0-0 0-0 5 1 1 +2 6
20 6-9 0-1 5-5 4 2 2 -14 17
7 0-0 0-0 0-0 2 0 1 -12 0

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 10-16 4-7 0-0 7 4 2 +25 24
32 10-16 8-14 1-2 1 2 3 +25 29
34 6-10 0-0 3-4 5 8 0 +30 15
31 5-8 2-3 1-1 4 2 2 +29 13
27 8-9 2-2 3-5 2 3 3 +26 21
14 4-5 1-1 1-1 2 4 2 +9 10
8 0-1 0-0 4-4 1 0 0 -2 4
8 2-2 0-0 0-0 4 0 2 +3 4
5 1-2 0-1 0-0 0 0 2 -5 2