Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 4 16 20 32 68
20 22 17 18 42 77
- Caledonia Gladiators - Surrey 89ers

Số liệu đội bóng

25/62(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/20(10.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
15
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/15(13.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
16
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    16
    6/11
    0/0
  • James M.
    James M.
    17
    6/11
    4/4
Board
  • Okereafor T.
    Okereafor T.
    6
    6
    0
  • James M.
    James M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    7
    0
    32
  • Lawrence A.
    Lawrence A.
    7
    1
    20

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-8 2-5 0-0 6 6 3 -1 10
32 6-11 4-8 0-0 4 7 2 +10 16
15 0-2 0-1 1-2 3 0 1 -20 1
29 5-12 1-3 2-2 4 4 3 +11 13
23 2-3 0-1 1-2 6 0 4 +1 5
21 6-16 1-6 3-4 6 0 3 +17 16
16 1-2 0-0 2-2 0 1 1 -10 4
14 1-6 1-2 0-0 0 1 1 -25 3
10 0-0 0-0 0-0 3 0 2 -20 0
2 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -8 0

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-14 0-6 1-2 0 2 2 +13 13
27 4-12 0-2 1-1 2 3 2 +7 9
27 1-5 0-2 2-2 4 0 1 -3 4
24 6-11 1-2 4-4 9 1 3 -4 17
16 4-7 0-0 1-4 8 1 4 -7 9
23 4-5 0-1 5-5 9 1 2 +16 13
20 1-5 0-3 1-1 0 7 0 -2 3
15 3-6 1-4 0-0 4 0 1 +21 7
12 1-3 0-0 0-2 2 1 0 +4 2