Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 24 26 21 47 94
15 14 16 14 29 59
- Leicester Riders - Bristol Flyers

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/68(32.4%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
46
Tranh bóng bật bảng
39
23
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
0/14(0.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    20
    9/14
    0/0
  • Johnson K.
    Johnson K.
    17
    6/13
    2/2
Board
  • Shelton D.
    Shelton D.
    13
    9
    4
  • Lewis K.
    Lewis K.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Johnson S.
    Johnson S.
    5
    0
    27
  • Mccormack O.
    Mccormack O.
    5
    1
    22

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 2-5 2-2 4 5 1 +28 14
23 9-14 2-2 0-0 6 2 2 +29 20
22 3-6 1-2 1-2 2 4 1 +19 8
19 3-6 0-0 1-2 8 3 2 +20 7
17 3-5 1-3 0-0 3 3 3 +16 7
22 2-5 2-4 1-2 3 1 4 +19 7
20 4-9 0-1 7-9 13 1 2 +15 15
17 1-4 1-2 0-0 0 0 1 +20 3
17 2-4 1-3 5-6 3 3 0 +16 10
6 0-2 0-1 0-0 3 1 0 -4 0
4 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -3 3

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-8 0-3 1-2 3 1 1 -25 3
16 3-6 0-0 0-0 2 1 1 -15 6
26 2-8 1-4 1-2 8 2 1 -36 6
22 4-8 0-1 5-7 5 3 2 -14 13
16 1-7 0-1 0-0 4 1 2 -19 2
24 6-13 3-5 2-2 4 1 2 -28 17
22 2-5 2-3 0-0 2 5 4 -4 6
16 2-5 1-4 0-0 2 0 2 -13 5
14 0-3 0-2 1-2 4 1 2 -11 1
9 0-2 0-1 0-0 1 1 0 -4 0
6 0-2 0-0 0-0 1 2 3 -6 0