Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 26 19 44 89
24 22 21 32 46 99
- Surrey 89ers - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

31/78(39.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/78(48.7%)
11/34(32.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/28(21.4%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/32(53.1%)
50
Tranh bóng bật bảng
45
21
Kiến tạo
19
2
Cướp bóng
14
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/16(56.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James M.
    James M.
    18
    7/15
    3/4
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    22
    9/13
    2/5
Board
  • Steel J.
    Steel J.
    12
    7
    5
  • Holden C.
    Holden C.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Gooden C.
    Gooden C.
    6
    3
    32
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    4
    2
    34

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-13 4-10 0-0 4 6 3 -5 14
31 3-10 2-4 0-0 12 3 2 +10 8
29 2-11 1-7 7-7 4 3 3 -8 12
21 7-15 1-3 3-4 6 2 4 +1 18
30 8-11 0-0 0-2 10 4 2 +5 16
19 2-10 1-5 4-6 3 1 2 -15 9
17 4-5 2-3 2-2 3 1 2 -8 12
8 0-2 0-1 0-0 2 0 2 -19 0
8 0-1 0-1 0-0 0 1 2 -11 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-14 0-1 4-8 9 2 2 +4 16
22 4-9 0-2 2-3 5 0 1 -4 10
13 0-1 0-0 0-2 3 3 1 -15 0
34 8-15 1-6 1-3 7 4 4 -3 18
29 2-12 2-12 0-0 5 3 3 +3 6
25 7-11 0-1 6-9 5 3 2 +27 20
22 9-13 2-4 2-5 6 3 3 +30 22
14 2-3 1-2 2-2 2 1 3 +14 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0