Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 32 14 21 48 83
11 22 24 18 33 75
- Sheffield Sharks - Manchester Basketball

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/62(48.4%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/21(33.3%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
12
Phạm lỗi
17
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Clay D.
    Clay D.
    18
    8/13
    2/6
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    18
    8/13
    1/1
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    12
    7
    5
  • Ifejeh E.
    Ifejeh E.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    6
    3
    34
  • Donovan M.
    Donovan M.
    6
    4
    31

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-13 0-0 2-6 12 3 1 +6 18
34 6-12 1-3 4-4 3 6 1 +8 17
31 6-14 2-6 4-5 2 4 1 +6 18
24 0-2 0-1 0-0 4 1 1 -2 0
25 7-12 3-5 0-0 2 1 2 +6 17
16 0-1 0-0 0-0 1 1 1 +6 0
15 2-5 2-5 0-0 5 0 2 +10 6
13 3-7 1-3 0-0 3 0 2 +2 7
3 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -2 0

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-6 1-3 2-2 3 6 4 -5 7
29 2-3 0-0 0-0 4 4 1 -1 4
27 8-13 1-3 1-1 6 2 5 +5 18
18 3-9 1-5 0-0 3 0 2 +3 7
34 6-12 2-4 2-2 3 1 1 -5 16
23 4-7 0-1 2-2 8 0 1 -7 10
19 5-10 2-5 1-1 0 0 0 -12 13
12 0-2 0-0 0-0 1 1 2 -13 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0