Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 18 11 10 45 66
19 23 21 25 42 88
- Caledonia Gladiators - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

27/69(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/72(40.3%)
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
48
13
Kiến tạo
16
5
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
12
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Barnes T.
    Barnes T.
    15
    6/13
    2/2
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    23
    7/15
    7/9
Board
  • Ramsey D.
    Ramsey D.
    11
    9
    2
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Whelan P.
    Whelan P.
    4
    1
    30
  • Hunter J.
    Hunter J.
    6
    1
    28

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-16 1-5 1-1 11 3 2 -12 12
30 4-8 0-4 2-2 4 4 4 -17 10
25 3-6 1-1 0-1 2 0 1 -8 7
24 6-13 1-4 2-2 7 1 2 -8 15
22 2-4 0-1 0-0 3 0 2 -16 4
25 5-12 1-4 2-3 3 1 1 -16 13
14 1-6 0-1 1-2 3 1 2 -14 3
13 0-1 0-1 0-0 1 2 0 -13 0
6 1-1 0-0 0-0 3 1 4 -5 2
3 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-15 2-6 7-9 13 2 1 +18 23
28 3-14 0-5 0-0 2 6 0 +13 6
22 2-11 2-8 2-2 3 0 3 +5 8
34 4-7 2-3 2-2 6 1 2 +16 12
20 1-3 0-0 0-0 5 2 3 +8 2
24 6-10 3-6 2-2 5 3 2 +21 17
19 5-8 0-0 7-8 10 2 1 +16 17
11 0-3 0-1 0-0 0 0 0 +7 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +6 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 0 3