Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 32 20 15 52 87
15 24 15 31 39 85
- Sheffield Sharks - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

35/71(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/81(38.3%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
50
Tranh bóng bật bảng
44
23
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
5
14
Phạm lỗi
18
18
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/23(21.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Groves J.
    Groves J.
    16
    7/13
    0/2
  • Scott-Grayson T.
    Scott-Grayson T.
    18
    7/14
    3/4
Board
  • Clay D.
    Clay D.
    10
    8
    2
  • Austin L.
    Austin L.
    13
    6
    7
Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    12
    5
    26
  • Eytle-Rock R.
    Eytle-Rock R.
    7
    1
    23

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-11 0-3 5-7 2 1 2 -8 15
20 7-12 0-0 1-2 10 2 3 +1 15
18 2-4 0-2 0-2 2 0 0 -21 4
14 1-4 0-3 2-2 5 1 1 -14 4
24 7-13 2-6 0-2 9 6 1 +5 16
26 5-8 3-4 1-4 3 12 0 +12 14
24 2-3 1-1 0-0 2 1 4 +12 5
17 3-8 1-4 0-0 4 0 0 +15 7
12 1-4 0-1 0-0 3 0 0 +15 2
11 2-4 0-0 1-2 5 0 3 -7 5

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-16 2-3 0-1 13 2 3 +3 14
23 2-11 0-4 2-2 4 7 1 -8 6
29 3-14 1-5 6-8 2 3 1 -11 13
27 5-10 4-9 2-3 3 3 3 +7 16
28 6-11 1-3 0-0 6 2 1 -17 13
26 7-14 1-3 3-4 10 3 4 +6 18
23 1-4 0-0 0-0 3 1 4 +6 2
16 1-1 1-1 0-0 1 1 0 +4 3