Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 29 19 33 54 106
29 27 22 25 56 103
- Cheshire Phoenix - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

34/64(53.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/68(50.0%)
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/26(50.0%)
24/32(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/33(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
29
Phạm lỗi
24
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
0
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Timberlake N.
    Timberlake N.
    37
    11/19
    8/8
  • Knight S.
    Knight S.
    37
    12/15
    7/10
Board
  • Austin L.
    Austin L.
    8
    5
    3
  • Delpeche M.
    Delpeche M.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Austin L.
    Austin L.
    9
    2
    33
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    4
    2
    27

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-10 0-2 7-10 8 9 3 +6 17
28 2-7 0-0 1-2 6 1 4 +13 5
29 11-19 7-8 8-8 5 4 3 +13 37
15 3-5 3-5 0-0 1 1 5 +9 9
31 5-8 1-4 3-4 1 2 3 -1 14
30 6-10 2-4 3-4 6 2 4 +2 17
12 2-5 1-2 0-0 2 0 2 -12 5
12 0-0 0-0 2-4 3 1 3 -14 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-18 3-9 8-10 4 2 5 +9 27
27 4-6 1-1 2-4 4 4 4 -1 11
18 4-10 1-2 1-3 3 1 5 -4 10
34 1-6 1-4 2-2 5 2 3 -17 5
22 2-7 1-2 1-2 2 1 1 -20 6
32 12-15 6-8 7-10 7 1 2 +12 37
27 3-6 0-0 1-2 11 1 4 +13 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0