Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 16 20 23 38 81
20 12 16 14 32 62
- Bristol Flyers - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

31/58(53.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
31
20
Kiến tạo
17
10
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
15
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    16
    5/10
    4/6
  • Speelman J.
    Speelman J.
    17
    7/11
    0/0
Board
  • Lewis K.
    Lewis K.
    11
    7
    4
  • Fagbenle T.
    Fagbenle T.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    7
    1
    28
  • Ventura
    Ventura
    5
    1
    28

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-10 2-6 4-6 3 6 0 +18 16
28 2-5 1-3 0-2 0 7 1 +20 5
25 6-8 3-3 0-0 9 3 1 +22 15
19 1-2 1-2 0-0 1 0 1 +11 3
14 0-3 0-1 0-0 1 1 3 +8 0
27 5-10 1-3 1-2 11 2 0 +15 12
18 0-3 0-2 2-2 1 0 1 +2 2
17 7-10 2-5 0-0 2 1 3 +3 16
13 4-6 1-2 3-3 0 0 2 -2 12
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -2 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 0-10 0-3 0-0 0 1 2 -22 0
28 7-11 3-4 0-0 3 3 1 -9 17
25 3-4 1-2 2-2 3 2 0 -22 9
24 3-5 2-3 0-0 1 0 1 -9 8
21 3-9 0-3 0-1 7 0 1 -18 6
28 2-9 1-6 0-1 1 5 1 -8 5
21 5-8 2-5 1-2 1 4 2 +3 13
16 2-5 0-0 0-0 5 1 5 0 4
14 0-3 0-2 0-0 4 1 2 -10 0