Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 18 23 44 85
23 20 10 21 43 74
- Leicester Riders - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

28/52(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/75(42.7%)
13/28(46.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/30(30.0%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
36
29
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
10
5
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
12
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
0
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    27
    8/13
    6/7
  • Barnes T.
    Barnes T.
    22
    10/14
    0/0
Board
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    9
    8
    1
  • Fagbenle T.
    Fagbenle T.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    8
    6
    34
  • Whelan P.
    Whelan P.
    8
    2
    40

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-8 2-5 0-0 4 8 2 +15 6
34 5-8 2-2 4-4 3 5 0 +11 16
27 5-11 3-9 0-0 3 5 1 +18 13
35 8-13 5-8 6-7 9 3 2 +17 27
32 5-6 0-0 4-6 7 3 0 +26 14
17 3-6 1-4 1-1 2 3 1 -7 8
8 0-1 0-0 1-2 1 0 1 -15 1
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -4 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -6 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 7-17 2-9 1-1 0 8 0 -11 17
37 6-14 3-9 0-0 5 4 3 -11 15
27 2-9 0-5 0-0 5 2 2 -1 4
24 1-8 0-1 0-0 10 0 3 -13 2
22 3-7 0-0 0-0 2 3 2 -4 6
25 10-14 2-2 0-0 6 1 2 0 22
22 3-6 2-4 0-0 1 1 0 -15 8