Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 13 19 16 26 61
19 19 9 16 38 63
- Surrey 89ers - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

21/64(32.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
9/28(32.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
45
15
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
11
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/8(25.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    17
    4/12
    6/6
  • Jeffries D.
    Jeffries D.
    17
    7/16
    0/0
Board
  • James M.
    James M.
    11
    9
    2
  • Clay D.
    Clay D.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Ray J.
    Ray J.
    5
    0
    34
  • Nixon P.
    Nixon P.
    6
    3
    24

Surrey 89ers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-12 3-8 6-6 3 5 1 -3 17
33 4-12 2-7 2-2 3 3 1 0 12
31 4-9 2-6 0-0 10 5 0 +6 10
33 5-14 1-3 0-0 11 0 4 -7 11
27 3-7 0-0 0-0 11 1 2 +6 6
15 1-4 1-2 0-0 2 0 0 +4 3
11 0-2 0-1 0-0 2 1 0 -4 0
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 +2 0
3 0-0 0-0 2-2 0 0 0 -7 2
3 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -7 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-16 3-10 0-0 3 0 0 -2 17
31 0-6 0-4 1-2 5 1 3 +4 1
27 7-15 0-1 0-3 11 1 0 -4 15
24 3-12 1-6 0-0 4 6 1 -1 7
22 4-9 1-2 0-0 4 0 2 -3 9
26 2-6 2-3 2-4 3 3 1 +2 8
22 2-4 0-0 0-0 4 2 2 +8 4
12 1-3 0-0 0-0 6 1 1 +6 2