Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 18 23 20 42 85
15 31 19 24 46 89
- Manchester Basketball - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

34/67(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/67(49.3%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
12
11
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ashton-Langford M.
    Ashton-Langford M.
    25
    10/20
    3/3
  • Okauru M.
    Okauru M.
    32
    11/15
    4/7
Board
  • Donovan M.
    Donovan M.
    9
    8
    1
  • James C.
    James C.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • DuBose I.
    DuBose I.
    7
    0
    30
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    5
    0
    22

Manchester Basketball

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-12 4-9 3-3 9 2 2 0 19
34 10-20 2-7 3-3 7 4 2 +7 25
30 4-8 0-1 1-4 4 7 4 +5 9
29 5-14 1-5 2-3 7 1 1 +11 13
21 3-4 0-0 0-0 3 0 0 -8 6
23 4-4 1-1 0-2 3 2 2 -3 9
14 2-5 0-3 0-0 1 0 1 -20 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
4 0-0 0-0 0-0 2 1 0 -8 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-15 6-10 4-7 2 4 3 -1 32
22 1-8 0-1 1-2 4 5 1 -8 3
30 8-13 1-5 0-0 4 0 0 0 17
22 2-5 1-3 0-0 2 1 1 -11 5
10 0-0 0-0 0-0 1 1 1 -7 0
31 4-9 2-4 2-2 6 0 2 +13 12
28 6-15 2-5 4-4 8 4 1 +15 18
15 1-2 0-0 0-0 2 2 3 +8 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +11 0